STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Clube Sociedade Esportiva (AL) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Clube Sociedade Esportiva (AL) | Clube Recreativo e Atlético Catalano (GO) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Clube Recreativo e Atlético Catalano (GO) | Cerâmica Atlético Clube (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Cerâmica Atlético Clube (RS) | River AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | River AC | Boa EC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Boa EC | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
15-03-2016 | ABC RN | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2016 | Free player | GE Glória (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | GE Glória (RS) | Rio Branco EC (SP) | - | Ký hợp đồng |
26-01-2020 | Rio Branco EC (SP) | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | FK Panevezys | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | Hegelmann Litauen | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:00 | Banga Gargzdai | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Banga Gargzdai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 21 |
Lithuanian cup winner | 1 | 20 |