







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | AS Nancy-Lorraine U17 | ES Villerupt-Thil | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | ES Villerupt-Thil | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 |   | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 |   | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik |   | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 2 | 24/25 23/24 | 
| Luxembourgish cup winner | 2 | 24/25 22/23 |