
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FC Sheriff U19 | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2019 | Sheriff Tiraspol | Dinamo-Auto | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Dinamo-Auto | Sheriff Tiraspol | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-03-2020 | Sheriff Tiraspol | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Okzhetpes | Akron Togliatti | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Akron Togliatti | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | FC Milsami | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2024 | Buxoro FK | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2024 | FK Isloch Minsk | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | CS Petrocub | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 04-11-2023 13:15 | Sogdiana Jizak | Buxoro FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 17/18 |