
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Cagliari Youth | Cagliari U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Cagliari U19 | Cagliari | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2016 | Cagliari | Como | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Como | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2019 | Cagliari | Inter Milan | 12M € | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Inter Milan | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Cagliari | Inter Milan | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 18:45 | AS Roma | Inter Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Italy | Israel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Estonia | Italy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | Cremonese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Inter Milan | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | AFC Ajax | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 16:00 | Juventus | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Israel | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League runner-up | 2 | 24/25 22/23 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Italian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Italian champion | 2 | 23/24 20/21 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Midfielder of the Year | 2 | 22/23 20/21 |
| European Champion | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League runner-up | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
| Italian Serie B champion | 1 | 15/16 |