
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | UE Cornellà Youth | Girona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2017 | Girona U19 | CE Europa | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | CE Europa | Barton Cougars (Barton Community College) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | Barton Cougars (Barton Community College) | Duluth FC | - | Cho thuê |
| 30-07-2019 | Duluth FC | Barton Cougars (Barton Community College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | Barton Cougars (Barton Community College) | Iowa Western Reivers (Iowa Western Community Col.) | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Iowa Western Reivers (Iowa Western Community Col.) | Omaha | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2022 | Omaha | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 22:00 | Richmond Kickers | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-10-2025 23:00 | Omaha | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 11-10-2025 22:00 | Forward Madison FC | Chattanooga Red Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 04-10-2025 21:00 | Portland Hearts of Pine | Forward Madison FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 13-09-2025 23:00 | Forward Madison FC | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 07-09-2025 02:30 | AV Alta | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 28-08-2025 00:00 | Forward Madison FC | Texoma | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 22-08-2025 00:00 | Forward Madison FC | Spokane Velocity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 17-08-2025 00:00 | Forward Madison FC | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 10-08-2025 00:00 | Forward Madison FC | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 21 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 21 |