
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2014 | FC Nomme United | Nomme Kalju FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Nomme Kalju FC II | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Nomme JK Kalju | Nomme JK Kalju II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Nomme JK Kalju II | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Nomme JK Kalju | Free player | - | Giải phóng |
| 29-07-2021 | Free player | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2022 | FC Kuressaare | JK Tabasalu | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | JK Tabasalu | Nomme JK Kalju II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian champion | 1 | 18 |
| Estonian third tier champion | 1 | 16/17 |