
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Metalurgi Rustavi | Guria Lanchkhuti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Guria Lanchkhuti | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2019 | FC Sioni Bolnisi | Sepidrood Rasht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sepidrood Rasht | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2020 | FC Metalurgi Rustavi | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Gagra Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian cup winner | 1 | 19/20 |