
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2016 | Dinamo Zagreb II | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dinamo Zagreb | VfL Wolfsburg | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | VfL Wolfsburg | VfB Stuttgart | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | VfB Stuttgart | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | VfL Wolfsburg | Torino | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Torino | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2023 | VfL Wolfsburg | Fiorentina | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2024 | Fiorentina | Hajduk Split | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hajduk Split | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2024 | Fiorentina | Kasimpasa | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Kasimpasa | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 18:00 | Ourense CF | Real Oviedo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 12:00 | Girona FC | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-10-2025 19:00 | Real Oviedo | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2025 18:00 | Valencia CF | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 19:30 | Real Oviedo | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Elche | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 12:00 | Getafe | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 17:00 | Real Oviedo | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 19:30 | Real Oviedo | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| German second tier champion | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Croatian champion | 1 | 15/16 |
| Croatian cup winner | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |