
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | DYuSSh Spartak Vladikavkaz (-2020) | Spartak Vladikavkaz II (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2011 | Spartak Vladikavkaz II (-2020) | Beslan-FAUR Beslan ( - 2012) | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Beslan-FAUR Beslan ( - 2012) | Spartak Vladikavkaz II (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Spartak Vladikavkaz II (-2020) | FC Olimpia Balti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Olimpia Balti | Spartak 2 Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Spartak 2 Vladikavkaz (-2020) | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2016 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Urartu | FK Kuban Kholding | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | FK Kuban Kholding | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Alania Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu