| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2008 | Arsenal-Kyivshchyna Bila Tserkva | FK Lviv | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2010 | FK Lviv | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2011 | Free agent | FK Lviv | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2011 | FK Lviv | FK Sevastopol | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2013 | FK Sevastopol | Desna Chernihiv | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2014 | Desna Chernihiv | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2014 | Free agent | Stal D. | - | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2014 | Stal D. | MFK Mikolaiv | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2015 | MFK Mikolaiv | FK Poltava | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 12-11-2015 | FK Poltava | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2016 | Free agent | Arsenal Kyiv | - | Chuyển nhượng tự do |
| 28-11-2016 | Arsenal Kyiv | Rukh Vynnyky | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Rukh Vynnyky | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-03-2019 | No team | Rail Locomotive | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2019 | Rail Locomotive | Hirnyk-Sport | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu