STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Hapoel Ramat Gan U19 | Hapoel Azor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Hapoel Azor | Maccabi Kiryat Malachi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Maccabi Kiryat Malachi | Hapoel Kfar Shalem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hapoel Kfar Shalem | Hapoel Azor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hapoel Azor | Hapoel Kfar Shalem | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Hapoel Kfar Shalem | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0.017M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Haifa | 0.31M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2022 | Maccabi Haifa | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
05-01-2023 | Maccabi Netanya | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2024 15:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-01-2024 17:45 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-01-2024 13:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-01-2024 18:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-01-2024 18:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-12-2023 17:45 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-12-2023 18:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 23-12-2023 17:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-12-2023 17:45 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-12-2023 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 2 | 21/22 20/21 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Israeli cup winner | 1 | 18/19 |