
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Danubio U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2011 | Danubio FC | UD Almería B | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | UD Almería B | Locarno | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | Locarno | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Liverpool URU | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Nacional Montevideo | Veracruz | - | Ký hợp đồng |
| 27-10-2019 | Veracruz | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2020 | Free player | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Club Sport Emelec | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | CA Penarol | Alianza Lima | 0.092M € | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Alianza Lima | Montevideo City Torque | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-10-2025 15:30 | Univ Catolica | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-10-2025 19:00 | Universidad de Chile | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-09-2025 18:00 | Deportes La Serena | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 26-09-2025 00:30 | Universidad de Chile | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 19-09-2025 00:30 | Alianza Lima | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 17-08-2025 16:30 | Universidad de Chile | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-08-2025 19:00 | Universidad de Chile | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 04-08-2025 22:00 | Universidad de Chile | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-11-2024 20:00 | Alianza Lima | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2024 23:00 | Deportivo Garcilaso | Alianza Lima | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Uruguayan champion | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |