
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Free player | Partizan Minsk II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2007 | Partizan Minsk II (- 2014) | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Smorgon FC | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | FC Gazovik Vitebsk | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2012 | Neman Grodno | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2020 | FK Gorodeya | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2020 | Krumkachi Minsk | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | FC Belshina Babruisk | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Krumkachi Minsk | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | Belshina Bobruisk | FK Ostrovets | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | FC Belshina Babruisk | FC Ostrovets | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Ostrovets | Free player | - | Giải phóng |
| 29-02-2024 | FC Ostrovets | DMedia Minsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Belarus | 18-11-2023 11:00 | Ostrowitz | Arsenal Dzyarzhynsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Belarus | 07-11-2023 13:00 | BATE Borisov | Ostrowitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu