STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-03-2013 | Renaissance FC | New York Red Bulls | Free | Chuyển nhượng tự do |
21-12-2014 | New York Red Bulls | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
09-03-2015 | Free agent | New York Red Bulls | - | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2016 | New York Red Bulls | Orlando B | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Orlando B | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
16-09-2017 | Free agent | CD Olimpia | - | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2018 | FC Olimpia Balti | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | Free | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2018 | No team | Zimbru Chisinau | - | Chuyển nhượng tự do |
26-02-2019 | Zimbru Chisinau | Nantong Zhiyun FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu