
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-07-2014 | NK Bratstvo Gracanica U19 | FK Zeljeznicar Sarajevo U17 | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2015 | FK Zeljeznicar Sarajevo U17 | NK Bratstvo Gracanica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | NK Bratstvo Gracanica U19 | Bratstvo Gracanica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bratstvo Gracanica | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | HSK Zrinjski Mostar | GOSK Gabela | - | Cho thuê |
| 31-05-2018 | GOSK Gabela | HSK Zrinjski Mostar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | HSK Zrinjski Mostar | Maribor | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2020 | Maribor | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | FC Koper | NK Mura 05 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | NK Mura 05 | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Sarajevo | FK Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Makhachkala | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2024 | FC Koper | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | CS Universitatea Craiova | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | FC Noah | Rijeka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | FC Noah | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Olimpija Ljubljana | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | Botev Plovdiv | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | NK Bravo | HSK Zrinjski Mostar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bosnia và Herzegovina | 13-03-2024 14:30 | HSK Zrinjski Mostar | Jedinstvo Bihac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 24/25 17/18 |
| Bosnian-Herzegovinian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Slovenian champion | 1 | 18/19 |