
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-01-2013 | Ferencvárosi TC Youth | Fehérvár FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2013 | Fehérvár FC U17 | Puskás Akadémia FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Puskás Akadémia FC U17 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Barcelona U19 | Atlético Malagueño | Free | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Atlético Malagueño | Diosgyor VTK | Free | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Diosgyor VTK | Zaglebie Lubin | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2020 | Zaglebie Lubin | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 14:00 | Debreceni VSC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 13:00 | MTK Budapest | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-05-2025 18:30 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-03-2025 19:30 | Paksi FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 18:30 | Nyiregyhaza | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 14:30 | Ujpest FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-02-2025 18:30 | Diosgyor VTK | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-12-2024 12:00 | Ujpest FC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 16:00 | Debreceni VSC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-12-2024 18:30 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 22/23 |