
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Manchester United U23 | Hamilton Academical | - | Cho thuê |
| 13-05-2018 | Hamilton Academical | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Manchester United U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 01-11-2018 | Free player | Altrincham | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Altrincham | Newcastle Town FC | Free | Ký hợp đồng |
| 13-10-2020 | Newcastle Town FC | Happy Valley | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Happy Valley | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Kitchee | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Semen Padang | Boeung Ket | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-10-2024 08:30 | Semen Padang | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-10-2024 08:30 | PSBS Biak Numfor | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-09-2024 08:30 | Persita Tangerang | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-09-2024 08:30 | Semen Padang | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-09-2024 08:30 | Malut United | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-08-2024 08:30 | Bali United | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-08-2024 12:00 | Semen Padang | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 13-12-2023 10:00 | Lion City Sailors | Kitchee | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Hong Kong champion | 1 | 22/23 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 22/23 |