
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Molde FK Youth | Molde FK II | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Molde FK II | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2018 | Molde | Viking | - | Cho thuê |
| 06-08-2018 | Viking | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2018 | Molde | Brighton Hove Albion | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2019 | Brighton Hove Albion | FC St. Pauli | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FC St. Pauli | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2020 | Brighton Hove Albion | Coventry City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Coventry City | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2021 | Brighton Hove Albion | Stoke City | - | Cho thuê |
| 03-01-2022 | Stoke City | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2022 | Brighton Hove Albion | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Genoa | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2022 | Brighton Hove Albion | Napoli | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2024 | Napoli | Stade Rennais FC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Stade Rennais FC | TSG Hoffenheim | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | TSG Hoffenheim | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 18:45 | Genoa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 13:00 | Bologna | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 18:45 | Como | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Norway | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Genoa | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Estonia | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Norway | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-05-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Italian champion | 1 | 22/23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |