
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Deportivo de La Coruña U19 | RC Deportivo Fabril | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2007 | RC Deportivo Fabril | Betanzos CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Betanzos CF | RC Deportivo Fabril | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | RC Deportivo Fabril | UB Conquense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | UB Conquense | Racing de Ferrol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Racing de Ferrol | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2016 | Racing Santander | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Albacete Balompié SAD | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2025 15:00 | RCD Mallorca | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2025 17:30 | RCD Mallorca | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 19:00 | Rayo Vallecano | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | RCD Mallorca | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2025 19:30 | Real Madrid | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 16:30 | RCD Mallorca | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-05-2025 19:00 | Girona FC | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 16:30 | RCD Mallorca | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2025 12:00 | Real Sociedad | RCD Mallorca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-04-2025 16:30 | RCD Mallorca | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu