
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Football School (Indonesia) | Deportivo Indonesia (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Deportivo Indonesia (- 2013) | Sriwijaya FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Sriwijaya FC U20 | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | Sriwijaya FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | Persib Bandung | PSIS Semarang | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | PSIS Semarang | Persib Bandung | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-09-2025 12:00 | Persita Tangerang | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-05-2025 12:00 | Persib Bandung | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-04-2025 12:00 | Persib Bandung | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-04-2025 12:00 | Borneo FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-03-2025 22:00 | Semen Padang | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2025 13:30 | Persebaya Surabaya | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 12:00 | Persib Bandung | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Persija Jakarta | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-02-2025 12:00 | PSIS Semarang | Persib Bandung | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-01-2025 08:30 | Arema FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Champion | 2 | 24/25 23/24 |