
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | TSV 1860 Rosenheim Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Bayern München Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Bayern Munchen (Youth) | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | TSG Hoffenheim (Youth) | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Wurzburger Kickers | Freiberg | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2024 | Freiberg | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 17-11-2023 17:30 | Wurzburger Kickers | FV Illertissen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:00 | Bayern Munchen Youth | Wurzburger Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Bavaria Champion | 2 | 23/24 18/19 |
| German Champion | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 18/19 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |