STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Wolverhampton U18 | Wolverhampton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
09-01-2008 | Wolverhampton Wanderers | Northampton Town | - | Cho thuê |
09-04-2008 | Northampton Town | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2008 | Wolverhampton Wanderers | Northampton Town | - | Cho thuê |
20-10-2008 | Northampton Town | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Wolverhampton Wanderers | Chesterfield | - | Cho thuê |
28-02-2010 | Chesterfield | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2010 | Wolverhampton Wanderers | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Peterborough United | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bristol City | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bolton Wanderers | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bristol Rovers | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Yeovil Town | Pen-y-Bont FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Pen-y-Bont FC | Free player | - | Giải phóng |
03-01-2025 | - | Pen-y-Bont FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 2 | 14/15 13/14 |
English 3rd tier champion | 1 | 14/15 |