
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1999 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2000 | Sparta Praha | Tescoma Zlin | - | Cho thuê |
| 29-06-2000 | Tescoma Zlin | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2000 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
| 29-06-2001 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2004 | Sparta Praha | FC Shakhtar Donetsk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2014 | FC Shakhtar Donetsk | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Baumit Jablonec | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2024 16:00 | Baumit Jablonec | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-05-2024 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-05-2024 15:00 | Baumit Jablonec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 12-05-2024 13:00 | Bohemians 1905 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2024 13:00 | Baumit Jablonec | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-04-2024 13:00 | Baumit Jablonec | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-04-2024 13:00 | Baumit Jablonec | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-04-2024 13:00 | Sigma Olomouc | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 07-04-2024 13:00 | Baumit Jablonec | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2024 14:00 | Bohemians 1905 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 13/14 09/10 |
| Ukrainian champion | 8 | 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 07/08 05/06 04/05 |
| Ukrainian Super Cup winner | 4 | 13/14 10/11 08/09 05/06 |
| Ukrainian cup runner-up | 3 | 13/14 08/09 06/07 |
| Champions League participant | 10 | 13/14 12/13 11/12 10/11 08/09 07/08 06/07 04/05 03/04 01/02 |
| Ukrainian cup winner | 4 | 12/13 11/12 10/11 07/08 |
| Euro participant | 2 | 12 04 |
| Uefa Cup winner | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 5 | 08/09 06/07 05/06 04/05 02/03 |
| Czech cup winner | 1 | 03/04 |
| Czech champion | 1 | 02/03 |
| European Under-21 participant | 1 | 02 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 01 |