
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-03-2017 | Montazhnik Taraz | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2018 | FK Taraz | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2019 | FK Ufa | Levski Sofia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Levski Sofia | FK Ufa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FK Ufa | FC Kairat Almaty | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2020 | FC Kairat Almaty | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2025 | FC Kairat Almaty | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |