
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Brown de Adrogue II | CA Brown Adrogue | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | CA Brown Adrogue | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2017 | Maccabi Herzliya | CA Brown Adrogue | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CA Brown Adrogue | Deportivo Moron | Free | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | Deportivo Moron | Macara | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Macara | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Quilmes | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Carlos Mannucci | Deportivo Moron | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-11-2025 16:45 | Atletico Atlanta | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-09-2025 00:00 | Deportivo Moron | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-09-2025 00:15 | Deportivo Moron | Estudiantes de Caseros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-08-2025 00:10 | Deportivo Moron | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-08-2025 18:30 | Talleres Rem de Escalada | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-08-2025 00:10 | Defensores de Belgrano | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-07-2025 17:35 | San Telmo | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-07-2025 19:00 | Gimnasia Jujuy | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-05-2025 18:30 | Deportivo Moron | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-04-2025 20:10 | Estudiantes de Caseros | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu