
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Victoria '04 Vlaardingen Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sparta Rotterdam Youth | Sparta Rotterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sparta Rotterdam U21 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2019 | Sparta Rotterdam | SC Telstar | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | SC Telstar | Sparta Rotterdam | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Sparta Rotterdam | NEC Nijmegen | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2024 | NEC Nijmegen | Hellas Verona | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Hellas Verona | Cesena | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Cesena | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 11:30 | Avellino | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | A.C. Reggiana 1919 | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Monza | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | A.C. Reggiana 1919 | Bari | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | A.C. Reggiana 1919 | Spezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-08-2025 18:30 | A.C. Reggiana 1919 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 17-05-2025 15:15 | Catanzaro | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Modena | Cesena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2025 13:00 | Mantova | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 18:30 | Cesena | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
| European Under-17 champion | 1 | 18 |