
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Juventude | Lajeadense | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2012 | Lajeadense | Bangu | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2013 | Bangu | Caldense MG | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2014 | Caldense MG | Novo Hamburgo RS | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2016 | Novo Hamburgo RS | Cianorte PR | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 07-06-2016 | Cianorte PR | Novo Hamburgo RS | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 25-12-2016 | Novo Hamburgo RS | Centro Sportivo Alagoano | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 23-09-2020 | Gremio Novorizontino | Vila Nova | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 15-03-2025 19:00 | Sampaio Correa RJ | Madureira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 12-03-2025 20:45 | Madureira | Sampaio Correa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-03-2025 21:00 | Nova Iguacu | Madureira | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 01-03-2025 21:00 | Madureira | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 23-02-2025 21:30 | Nova Iguacu | Madureira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 15-02-2025 21:30 | Bangu | Madureira | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 09-02-2025 19:00 | Botafogo RJ | Madureira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 06-02-2025 19:00 | Madureira | Sampaio Correa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 03-02-2025 19:30 | Madureira | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 30-01-2025 21:30 | Boavista S.C. | Madureira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu