
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2018 | Yeelen Olympique | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Red Bull Salzburg | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2018 | Red Bull Salzburg | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 07-01-2019 | TSV Hartberg | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2019 | Red Bull Salzburg | FC St. Pauli | - | Cho thuê |
| 28-01-2020 | FC St. Pauli | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2021 | Red Bull Salzburg | New York Red Bulls | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | New York Red Bulls | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2022 | Red Bull Salzburg | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | TSV Hartberg | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Red Bull Salzburg | Cadiz | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2023 | Cadiz | Asteras Aktor | - | Cho thuê |
| 17-01-2024 | Asteras Aktor | Cadiz | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2024 | Cadiz | Cadiz B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Cadiz B | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Cadiz | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | TSV Hartberg | Cadiz | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | TSV Hartberg | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | FC Blau Weiss Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Austria Vienna | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-05-2025 17:00 | LASK Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-05-2025 17:30 | SK Austria Klagenfurt | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 17-05-2025 15:00 | TSV Hartberg | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 10-05-2025 15:00 | LASK Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-05-2025 12:30 | TSV Hartberg | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 01-05-2025 15:00 | Wolfsberger AC | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-04-2025 17:30 | TSV Hartberg | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian champion | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |