
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Kaiserslautern U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Kaiserslautern U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Kaiserslautern U19 | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | 1. FC Kaiserslautern | RB Leipzig | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-12-2025 20:00 | RB Leipzig | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-11-2025 19:30 | Borussia Monchengladbach | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-11-2025 14:30 | RB Leipzig | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Hungary | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Armenia | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | RB Leipzig | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | Energie Cottbus | RB Leipzig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | FC Augsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | RB Leipzig | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
| German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
| German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |