
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Bursaspor Youth | Bursaspor U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Bursaspor U16 | Bursaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bursaspor U21 | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2014 | Bursaspor | Balikesirspor | - | Cho thuê |
| 13-07-2014 | Balikesirspor | Bursaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2014 | Bursaspor | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2015 | Inegolspor | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2017 | Pendikspor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Inegolspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2020 | Ankaraspor FK | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Sariyer | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Amedspor | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | Inegolspor | Zonguldak | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Zonguldak | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Zonguldak | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Inegolspor | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Fethiyespor | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Arnavutköy BGS | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Inegolspor | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Derincespor | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Inegolspor | Usakspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |