
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Djurgårdens IF U17 | Djurgardens (w) U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Djurgardens (w) U19 | Djurgardens U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Djurgardens U21 | Werder Bremen U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Werder Bremen U19 | Djurgardens U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-03-2016 | Djurgardens U21 | Åtvidabergs FF | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Åtvidabergs FF | Djurgardens U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2017 | Djurgardens U21 | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Port FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 12:15 | Bangkok United FC | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 12:15 | Selangor FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Persib Bandung | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 10:00 | Lion City Sailors | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 24-09-2025 13:00 | Selangor FC | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Selangor FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Port FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-04-2025 11:00 | Port FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Port FC | Uthai Thani Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Cup Winner | 1 | 18/19 |