
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Daewol Middle School | Hanam FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Hanam FC | Jingeon KJFC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Jingeon KJFC U18 | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Ehime FC | FC Gifu | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | FC Gifu | Ehime FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Ehime FC | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Daegu Football Club | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | FC Anyang | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-04-2024 04:00 | Gainare Tottori | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-04-2024 10:00 | Giravanz Kitakyushu | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |