
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Saint Etienne U19 | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | AS Saint-Étienne | Chelsea | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2014 | Chelsea | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | AS Saint-Étienne | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Chelsea | Stoke City | 7M € | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Stoke City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2018 | Chelsea | Everton | 7M € | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Everton | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2021 | Chelsea | West Ham United | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2024 | West Ham United | Al-Orubah | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Orubah | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-10-2025 18:30 | FC Dinamo 1948 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 15:15 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al-Orobah FC | Al Taawoun | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 16:00 | Al Qadsiah | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2025 16:40 | Al-Orobah FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-05-2025 16:05 | Al Hilal | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 16:00 | Al Riyadh | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-04-2025 16:30 | Al-Orobah FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-04-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 13/14 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League winner | 1 | 22/23 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Champions League Winner | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 4 | 20/21 19/20 15/16 14/15 |
| English Champion | 2 | 16/17 14/15 |
| English League Cup winner | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under 20 World Champion | 1 | 13 |
| French league cup winner | 1 | 12/13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |