
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-07-2014 | IK Rosso Uddevalla (w) | Kopparbergs Goteborg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-12-2020 | Kopparbergs Goteborg (w) | VfL Wolfsburg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 20-11-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt Women | PSV Eindhoven Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 12-11-2025 18:00 | PSV Eindhoven Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 08-11-2025 13:00 | VfL Wolfsburg Women | Eintracht Frankfurt Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 05-11-2025 18:00 | Eintracht Frankfurt Women | Koln Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 02-11-2025 14:00 | Hamburger SV Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 24-10-2025 18:00 | Spain Women | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 12:00 | Eintracht Frankfurt Women | Werder Bremen Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 15-10-2025 17:00 | Slovacko Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Đức | 25-09-2025 17:00 | Bayer Leverkusen Women | Eintracht Frankfurt Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 18-09-2025 18:00 | Real Madrid Women | Eintracht Frankfurt Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Frauen Bundesliga runner-up | 2 | 22/23 20/21 |
| DFB Pokal Women winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 22/23 |
| Frauen Bundesliga winner | 1 | 21/22 |
| Damallsvenskan winner | 1 | 20 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 20 |
| Damallsvenskan runner-up | 2 | 19 18 |
| Svenska Cupen Women winner | 1 | 18/19 |
| UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 14/15 |