
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Lunds BK U19 | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Lunds BK | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Rosengard | Songkhla United (2009-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Songkhla United (2009-2017) | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Port FC | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-05-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-05-2025 12:00 | Persija Jakarta | Bali United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2025 12:00 | PSM Makassar | Bali United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-04-2025 12:00 | Persib Bandung | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-04-2025 12:00 | Bali United | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-03-2025 13:30 | Bali United | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-03-2025 13:30 | Persis Solo FC | Bali United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-02-2025 12:00 | Barito Putera | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-02-2025 12:00 | Bali United | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-02-2025 08:30 | PSS Sleman | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| AFF Championship winner | 1 | 19/20 |
| Thai Cup Winner | 1 | 18/19 |