
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2022 | FC Zurich Frauen (w) | Dijon w | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-10-2025 15:00 | Dijon Women | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 18-07-2025 19:00 | Spain Women | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-05-2025 15:00 | Dijon Women | Paris FC Women | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-04-2025 19:00 | Montpellier Women | Dijon Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 12-04-2025 15:00 | Dijon Women | RC Saint Etienne Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 08-04-2025 16:45 | Iceland Women | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 04-04-2025 18:00 | Switzerland Women | France Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 29-03-2025 16:00 | Dijon Women | Nantes Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-03-2025 16:00 | Le Havre Women | Dijon Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-03-2025 16:00 | Fleury 91 Women | Dijon Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Super League Women winner | 6 | 21/22 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Schweizer Pokal Frauen winner | 5 | 21/22 17/18 15/16 14/15 12/13 |
| Super League Women runner-up | 1 | 20/21 |
| Schweizer Pokal Frauen runner-up | 1 | 20/21 |