







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 11-01-2015 | Basel U21 | FC Wil 1900 | - | Cho thuê | 
| 29-06-2015 | FC Wil 1900 | Basel U21 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2015 | Basel U21 | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng | 
| 14-08-2016 | FC Wil 1900 | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng | 
| 04-07-2017 | Neuchatel Xamax | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | FC Wil 1900 | Servette | - | Ký hợp đồng | 
| 25-08-2020 | Winterthur | Neuchatel Xamax | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 25-08-2020 | Servette | Winterthur | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Winterthur | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | Bellinzona |   | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-10-2025 16:00 | Bellinzona |   | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | FC Wil 1900 |   | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Bellinzona |   | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-08-2025 17:30 | Stade Nyonnais |   | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-08-2025 18:15 | Bellinzona |   | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | Vaduz |   | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-08-2025 17:30 | Aarau |   | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-08-2025 16:00 | Stade Ouchy |   | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-08-2025 16:00 | Bellinzona |   | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 21/22 | 
| Swiss champion | 1 | 14/15 |