
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Kickers Offenbach Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Eintracht Frankfurt U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | TSG Hoffenheim | VfL Osnabrück | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | VfL Osnabrück | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | TSG Hoffenheim | Dynamo Dresden | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Dynamo Dresden | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | TSG Hoffenheim | Brondby IF | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Brondby IF | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | FC Köln | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 15:30 | FC Köln | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 16:30 | RB Leipzig | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 17:30 | FC Köln | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | FC Köln | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-05-2025 16:30 | 1. FC Nürnberg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-05-2025 18:30 | FC Köln | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Danish champion | 1 | 20/21 |
| Under 21 European Champion | 1 | 17 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 13/14 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |