STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Deportivo Saprissa | Brujas FC | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Brujas FC | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Deportivo Saprissa | Lorient B | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Lorient B | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2012 | Deportivo Saprissa | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
29-06-2013 | RC Sporting Charleroi | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2016 | Deportivo Saprissa | Stabaek | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Stabaek | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2017 | Deportivo Saprissa | UTC Cajamarca | Free | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | UTC Cajamarca | Tampico Madero | Free | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | Tampico Madero | Herediano | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Herediano | AD San Carlos | - | Cho thuê |
30-12-2019 | AD San Carlos | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2020 | Herediano | Mineros de Guayana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Mineros de Guayana | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2021 | Free player | Limón FC (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Limón FC (- 2021) | Escorpiones de Belén | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Escorpiones de Belén | Municipal Liberia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Municipal Liberia | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Municipal Liberia | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Costa Rica | 02-03-2024 21:00 | AD Grecia | ![]() ![]() | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 29-02-2024 02:00 | CS Herediano | ![]() ![]() | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 21-02-2024 21:00 | AD Guanacasteca | ![]() ![]() | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 18-02-2024 17:00 | CS Cartagines | ![]() ![]() | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 27-11-2023 00:00 | AD Municipal Liberia | ![]() ![]() | AD San Carlos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 22-11-2023 21:00 | AD Guanacasteca | ![]() ![]() | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 12-11-2023 02:00 | AD Municipal Liberia | ![]() ![]() | Puntarenas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 10-11-2023 02:00 | AD Municipal Liberia | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 05-11-2023 17:00 | CS Cartagines | ![]() ![]() | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 28-10-2023 02:00 | AD Municipal Liberia | ![]() ![]() | Sporting FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
Costa Rican champion Invierno | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Costa Rican cup winner | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 08/09 |