
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Progresul Bucharest (- 2009) | CS Otopeni | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | CS Otopeni | Politehnica Timisoara B (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Politehnica Timisoara B (- 2012) | CS ACU Arad (- 2011) | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | CS ACU Arad (- 2011) | Politehnica Timisoara B (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Politehnica Timisoara B (- 2012) | Politehnica Timisoara (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Politehnica Timisoara (- 2012) | Juventus Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Juventus Bucuresti | ACS Progresul Cernica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | ACS Progresul Cernica | Viitorul Axintele | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Viitorul Axintele | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FCV Farul Constanta | Metaloglobus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 12:00 | Metaloglobus | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 17:30 | Metaloglobus | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-08-2025 18:30 | Metaloglobus | FC Rapid 1923 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-08-2025 16:00 | Farul Constanta | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu