
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Kyunghee Middle School | Kyunghee High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Kyunghee High School | Yonsei University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Yonsei University | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2014 | FC Tokyo | Guangzhou City(2011-2023) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2017 | Guangzhou City(2011-2023) | FC Tokyo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2019 | FC Tokyo | Al Hilal | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-09-2023 | Al Hilal | Free player | - | Giải phóng |
| 22-11-2023 | Free player | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 18:15 | Al-Gharafa | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 14:30 | Al-Gharafa | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al-Ahli Doha | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 18:15 | Al Ahli SFC | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 16:00 | Al-Gharafa | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-09-2025 15:00 | Al Rayyan | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 13:45 | Al-Sharjah | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-09-2025 17:00 | Al-Gharafa | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-08-2025 17:30 | Al-Sadd | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 23 22 20 |
| Saudi Cup Winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Saudi Arabian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| AFC Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 11/12 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| East Asia Champion | 2 | 17 15 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Asian Cup runner-up | 1 | 14/15 |
| Asian Games Gold Medal | 1 | 14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |