
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2011 | Hajduk Split | NK Dugopolje | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | NK Dugopolje | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2014 | Hajduk Split | Dinamo Zagreb | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2015 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2016 | Dinamo Zagreb | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rijeka | KAA Gent | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2019 | KAA Gent | SK Beveren | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SK Beveren | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | KAA Gent | Rijeka | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Rijeka | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2021 | KAA Gent | Zhejiang Professional FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 25-10-2025 11:00 | Henan FC | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-10-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-09-2025 12:00 | Zhejiang Professional FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 20-09-2025 11:00 | Changchun Yatai FC | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 13-09-2025 11:35 | Qingdao West Coast FC | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 24-08-2025 11:00 | Meizhou Hakka FC | Zhejiang Professional FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 20-08-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Tianjin Jinmen Tiger FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 16-08-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 03-08-2025 12:00 | Shenzhen Peng City FC | Zhejiang Professional FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 27-07-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Wuhan Three Towns FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 6 | 20/21 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
| Croatian cup winner | 4 | 19/20 16/17 14/15 12/13 |
| Croatian champion | 2 | 16/17 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |