
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2011 | HNK Sibenik U19 | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2014 | HNK Sibenik | Toronto Croatia | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2015 | Toronto Croatia | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | HNK Sibenik | NK Novigrad | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | NK Novigrad | NK Dugopolje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | NK Dugopolje | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | NK Aluminij | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Umraniyespor | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Borac Banja Luka | Radnik Bijeljina | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Radnik Bijeljina | Borac Banja Luka | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Borac Banja Luka | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | KS Perparimi Kukesi | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2023 | FC Hebar Pazardzhik | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Chindia Targoviste | Posusje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 09-03-2024 09:00 | Chindia Targoviste | Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Unirea Dej | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 07-12-2023 15:00 | Chindia Targoviste | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 03-12-2023 09:30 | Chindia Targoviste | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu