
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Own Youth | Maccabi Amishav Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2012 | Maccabi Amishav Petah Tikva | Maccabi Kabilio Jaffa | - | Cho thuê |
| 21-07-2013 | Maccabi Kabilio Jaffa | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Hapoel Ramat Gan | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2018 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2021 | Hapoel Haifa | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Sekzia Ness Ziona | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 18-12-2023 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:10 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 04-12-2023 17:00 | Hapoel Ramat Gan | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 28-11-2023 17:00 | Sekzia Ness Ziona | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 24-11-2023 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 16/17 |