STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2010 | Chesterfield FC U18 | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
28-10-2010 | Chesterfield | Barrow | - | Cho thuê |
28-11-2010 | Barrow | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2012 | Chesterfield | Hinckley United (- 2013) | - | Cho thuê |
21-02-2012 | Hinckley United (- 2013) | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2015 | Chesterfield | Burnley | 0.855M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2017 | Burnley | Nottingham Forest | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2021 | Nottingham Forest | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Wigan Athletic | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Apollon Limassol FC | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:10 | Lincoln City | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Burton | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Northampton Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-05-2025 14:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 14:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Reading | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
English 4th tier champion | 2 | 13/14 10/11 |
Football League Trophy Winner | 1 | 11/12 |