
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | BFC Daugavpils | Daugava Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Daugava Daugavpils | Augšdaugavas NSS | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Augšdaugavas NSS | Daugava Daugavpils | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2015 | Daugava Daugavpils | BFC Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | BFC Daugavpils | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2021 | FK Spartaks | Rigas Futbola Skola | 0.005M € | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Rigas Futbola Skola | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2022 | FK Spartaks | Rigas Futbola Skola | 0.007M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-10-2025 10:00 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-07-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-07-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-06-2025 15:00 | BFC Daugavpils | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-06-2025 16:00 | Jelgava | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 22-06-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 18-06-2025 17:00 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-05-2024 11:00 | FK Valmiera | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 15-03-2024 16:00 | Rigas Futbola Skola | FK Valmiera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 4 | 24 23 21 17 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Latvian cup winner | 1 | 21 |