
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2010 | Free player | Husqvarna FF | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2013 | Husqvarna FF | Råslätts SK | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Råslätts SK | Husqvarna FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-03-2014 | Husqvarna FF | Tenhults IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Tenhults IF | Husqvarna FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-03-2016 | Husqvarna FF | Aurora FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2018 | Aurora FC | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Assyriska | York United FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2020 | York United | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2020 | York United FC | Assyriska | Free | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Assyriska | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Varbergs BoIS FC | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | AFC Eskilstuna | Vilaverdense | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2024 | Vilaverdense | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 09-03-2024 15:00 | Clube Desportivo Trofense | Anadia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu