STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-02-2016 | Afturelding | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
20-02-2018 | Fram Reykjavik | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | Fjolnir | HK Kopavogs | - | Cho thuê |
15-10-2018 | HK Kopavogs | Fjolnir | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2023 | Fjolnir | - | - | Ký hợp đồng |
06-02-2024 | Free player | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-04-2025 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-04-2025 17:00 | Afturelding | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-04-2025 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu