
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | SG Unterrath Youth | Borussia Mönchengladbach Youth | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | Borussia Mönchengladbach Youth | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Monchengladbach U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2011 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Monchengladbach AM. | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2014 | Borussia Monchengladbach | 1. FC Kaiserslautern | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | 1. FC Kaiserslautern | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2015 | Borussia Monchengladbach | AFC Ajax | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | AFC Ajax | Napoli | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2020 | Napoli | Eintracht Frankfurt | 0.75M € | Cho thuê |
| 17-01-2022 | Eintracht Frankfurt | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2022 | Napoli | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Al-Ettifaq FC | FC Utrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Utrecht | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2023 | Al-Ettifaq FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 12:00 | Karlsruher SC | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | SV Darmstadt 98 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | Schalke 04 | SV Elversberg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-05-2025 11:00 | Fortuna Dusseldorf | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-05-2025 16:30 | Schalke 04 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-04-2025 11:30 | 1. FC Kaiserslautern | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-04-2025 11:30 | SSV Jahn Regensburg | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-04-2025 11:30 | Schalke 04 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-03-2025 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | Schalke 04 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-03-2025 17:30 | Schalke 04 | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 16/17 15/16 12/13 |
| Dutch second tier champion | 1 | 18 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 08/09 |