
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Guingamp B | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Guingamp | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Stade Lavallois MFC | Guingamp | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2016 | Guingamp | Nimes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Nimes | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Angers SCO | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KV Kortrijk | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Angers SCO | Free player | - | Giải phóng |
| 15-09-2022 | Free player | Versailles 78 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Versailles 78 | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Swift Hesperange | Free player | - | Giải phóng |
| 14-10-2024 | Free player | Toulon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 17 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| French cup winner | 1 | 13/14 |